Chuyển đổi Tấn dài (Anh) sang Kilôgam

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Kilôgam sang Tấn dài (Anh) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Tấn dài (Anh) sang Kilôgam

kg =
UK t
 
__________
 
 
0.00098421
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Kilôgam

Tấn dài (Anh)

Một tấn dài là một đơn vị đo lường của Anh và tương đương với 2.240 pao. Không được nhầm lẫn với "tấn ngắn" của Mỹ

 

chuyển đổi Tấn dài (Anh) sang Kilôgam

kg =
UK t
 
__________
 
 
0.00098421

Kilôgam

Kilôgam là đơn vị khối lượng cơ bản trong Hệ đơn vị (SI) quốc tế, và được chấp nhận hàng ngày như là đơn vị trọng lượng (lực hấp dẫn tác động lên bất kỳ vật thể nhất định nào).

Kilôgam gần như chính xác bằng khối lượng của một lít nước.

 

Bảng Tấn dài (Anh) sang Kilôgam

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000UK t-20321kg
-19.000UK t-19305kg
-18.000UK t-18289kg
-17.000UK t-17273kg
-16.000UK t-16257kg
-15.000UK t-15241kg
-14.000UK t-14225kg
-13.000UK t-13209kg
-12.000UK t-12193kg
-11.000UK t-11177kg
-10.000UK t-10160kg
-9.0000UK t-9144.4kg
-8.0000UK t-8128.4kg
-7.0000UK t-7112.3kg
-6.0000UK t-6096.3kg
-5.0000UK t-5080.2kg
-4.0000UK t-4064.2kg
-3.0000UK t-3048.1kg
-2.0000UK t-2032.1kg
-1.0000UK t-1016.0kg
Tấn dài (Anh) Kilôgam
0.0000UK t 0.0000kg
1.0000UK t 1016.0kg
2.0000UK t 2032.1kg
3.0000UK t 3048.1kg
4.0000UK t 4064.2kg
5.0000UK t 5080.2kg
6.0000UK t 6096.3kg
7.0000UK t 7112.3kg
8.0000UK t 8128.4kg
9.0000UK t 9144.4kg
10.000UK t 10160kg
11.000UK t 11177kg
12.000UK t 12193kg
13.000UK t 13209kg
14.000UK t 14225kg
15.000UK t 15241kg
16.000UK t 16257kg
17.000UK t 17273kg
18.000UK t 18289kg
19.000UK t 19305kg
Tấn dài (Anh) Kilôgam
20.000UK t 20321kg
21.000UK t 21337kg
22.000UK t 22353kg
23.000UK t 23369kg
24.000UK t 24385kg
25.000UK t 25401kg
26.000UK t 26417kg
27.000UK t 27433kg
28.000UK t 28449kg
29.000UK t 29465kg
30.000UK t 30481kg
31.000UK t 31497kg
32.000UK t 32514kg
33.000UK t 33530kg
34.000UK t 34546kg
35.000UK t 35562kg
36.000UK t 36578kg
37.000UK t 37594kg
38.000UK t 38610kg
39.000UK t 39626kg
Tấn dài (Anh) Kilôgam
40.000UK t 40642kg
41.000UK t 41658kg
42.000UK t 42674kg
43.000UK t 43690kg
44.000UK t 44706kg
45.000UK t 45722kg
46.000UK t 46738kg
47.000UK t 47754kg
48.000UK t 48770kg
49.000UK t 49786kg
50.000UK t 50802kg
51.000UK t 51818kg
52.000UK t 52834kg
53.000UK t 53850kg
54.000UK t 54867kg
55.000UK t 55883kg
56.000UK t 56899kg
57.000UK t 57915kg
58.000UK t 58931kg
59.000UK t 59947kg
60.000UK t60963kg
61.000UK t61979kg
62.000UK t62995kg
63.000UK t64011kg
64.000UK t65027kg
65.000UK t66043kg
66.000UK t67059kg
67.000UK t68075kg
68.000UK t69091kg
69.000UK t70107kg
70.000UK t71123kg
71.000UK t72139kg
72.000UK t73155kg
73.000UK t74171kg
74.000UK t75187kg
75.000UK t76204kg
76.000UK t77220kg
77.000UK t78236kg
78.000UK t79252kg
79.000UK t80268kg
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian