Chuyển đổi Kilôgam sang Tấn dài (Anh)
Tấn dài (Anh) sang Kilôgam (Hoán đổi đơn vị)
Định dạng
Tấn dài (Anh):Pao:Ao-xơ Tấn dài (Anh):Pao Số thập phân Phân số
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Kg được định nghĩa là tương đương với khối lượng của Kilôgam chuẩn quốc tế (IPK), một khối hợp kim bạch kim-iridi sản xuất vào năm 1889 và được lưu trữ tại Văn phòng cân đo quốc tế tại Sèvres, Pháp.
Đó là đơn vị SI duy nhất được xác định bởi một đối tượng vật lý chứ không phải là tài sản vật lý cơ bản có thể được tái tạo trong các phòng thí nghiệm.
chuyển đổi Kilôgam sang Tấn dài (Anh)
Một tấn dài là một đơn vị đo lường của Anh và tương đương với 2.240 pao. Không được nhầm lẫn với "tấn ngắn" của Mỹ
Bảng Kilôgam sang Tấn dài (Anh)
Bắt đầu
Tăng dần
Số gia: 1000
Số gia: 100
Số gia: 20
Số gia: 10
Số gia: 5
Số gia: 2
Số gia: 1
Số gia: 0.1
Số gia: 0.01
Số gia: 0.001
Phân số: 1/64
Phân số: 1/32
Phân số: 1/16
Phân số: 1/8
Phân số: 1/4
Phân số: 1/2
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Định
Tấn dài (Anh):Pao Số thập phân Phân số
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn
Giá trị lớn hơn >
-20.000kg 0UK t -44.092lb -19.000kg 0UK t -41.888lb -18.000kg 0UK t -39.683lb -17.000kg 0UK t -37.479lb -16.000kg 0UK t -35.274lb -15.000kg 0UK t -33.069lb -14.000kg 0UK t -30.865lb -13.000kg 0UK t -28.660lb -12.000kg 0UK t -26.455lb -11.000kg 0UK t -24.251lb -10.000kg 0UK t -22.046lb -9.0000kg 0UK t -19.842lb -8.0000kg 0UK t -17.637lb -7.0000kg 0UK t -15.432lb -6.0000kg 0UK t -13.228lb -5.0000kg 0UK t -11.023lb -4.0000kg 0UK t -8.8185lb -3.0000kg 0UK t -6.6139lb -2.0000kg 0UK t -4.4092lb -1.0000kg 0UK t -2.2046lb
Kilôgam
Tấn dài (Anh)
0.0000kg
0UK t 0.0000lb
1.0000kg
0UK t 2.2046lb
2.0000kg
0UK t 4.4092lb
3.0000kg
0UK t 6.6139lb
4.0000kg
0UK t 8.8185lb
5.0000kg
0UK t 11.023lb
6.0000kg
0UK t 13.228lb
7.0000kg
0UK t 15.432lb
8.0000kg
0UK t 17.637lb
9.0000kg
0UK t 19.842lb
10.000kg
0UK t 22.046lb
11.000kg
0UK t 24.251lb
12.000kg
0UK t 26.455lb
13.000kg
0UK t 28.660lb
14.000kg
0UK t 30.865lb
15.000kg
0UK t 33.069lb
16.000kg
0UK t 35.274lb
17.000kg
0UK t 37.479lb
18.000kg
0UK t 39.683lb
19.000kg
0UK t 41.888lb
Kilôgam
Tấn dài (Anh)
20.000kg
0UK t 44.092lb
21.000kg
0UK t 46.297lb
22.000kg
0UK t 48.502lb
23.000kg
0UK t 50.706lb
24.000kg
0UK t 52.911lb
25.000kg
0UK t 55.116lb
26.000kg
0UK t 57.320lb
27.000kg
0UK t 59.525lb
28.000kg
0UK t 61.729lb
29.000kg
0UK t 63.934lb
30.000kg
0UK t 66.139lb
31.000kg
0UK t 68.343lb
32.000kg
0UK t 70.548lb
33.000kg
0UK t 72.753lb
34.000kg
0UK t 74.957lb
35.000kg
0UK t 77.162lb
36.000kg
0UK t 79.366lb
37.000kg
0UK t 81.571lb
38.000kg
0UK t 83.776lb
39.000kg
0UK t 85.980lb
Kilôgam
Tấn dài (Anh)
40.000kg
0UK t 88.185lb
41.000kg
0UK t 90.390lb
42.000kg
0UK t 92.594lb
43.000kg
0UK t 94.799lb
44.000kg
0UK t 97.003lb
45.000kg
0UK t 99.208lb
46.000kg
0UK t 101.41lb
47.000kg
0UK t 103.62lb
48.000kg
0UK t 105.82lb
49.000kg
0UK t 108.03lb
50.000kg
0UK t 110.23lb
51.000kg
0UK t 112.44lb
52.000kg
0UK t 114.64lb
53.000kg
0UK t 116.84lb
54.000kg
0UK t 119.05lb
55.000kg
0UK t 121.25lb
56.000kg
0UK t 123.46lb
57.000kg
0UK t 125.66lb
58.000kg
0UK t 127.87lb
59.000kg
0UK t 130.07lb
60.000kg 0UK t 132.28lb 61.000kg 0UK t 134.48lb 62.000kg 0UK t 136.69lb 63.000kg 0UK t 138.89lb 64.000kg 0UK t 141.10lb 65.000kg 0UK t 143.30lb 66.000kg 0UK t 145.51lb 67.000kg 0UK t 147.71lb 68.000kg 0UK t 149.91lb 69.000kg 0UK t 152.12lb 70.000kg 0UK t 154.32lb 71.000kg 0UK t 156.53lb 72.000kg 0UK t 158.73lb 73.000kg 0UK t 160.94lb 74.000kg 0UK t 163.14lb 75.000kg 0UK t 165.35lb 76.000kg 0UK t 167.55lb 77.000kg 0UK t 169.76lb 78.000kg 0UK t 171.96lb 79.000kg 0UK t 174.17lb