Chuyển đổi Pao sang Ao-xơ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Ao-xơ sang Pao (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Pao sang Ao-xơ

oz =
lb * 16.000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Pao

Pao

Pao Anh (hệ thống cân lường Anh Mỹ, hoặc quốc tế) được định nghĩa chính thức là 453,59237 gam.

 

chuyển đổi Pao sang Ao-xơ

oz =
lb * 16.000
 
 
 

Ao-xơ

Một đơn vị trọng lượng tương đương với một phần mười sáu pao hoặc 16 đram hoặc 28,349 gam

 

Bảng Pao sang Ao-xơ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Pao Ao-xơ
0lb 0.00oz
1lb 16.00oz
2lb 32.00oz
3lb 48.00oz
4lb 64.00oz
5lb 80.00oz
6lb 96.00oz
7lb 112.00oz
8lb 128.00oz
9lb 144.00oz
10lb 160.00oz
11lb 176.00oz
12lb 192.00oz
13lb 208.00oz
14lb 224.00oz
15lb 240.00oz
16lb 256.00oz
17lb 272.00oz
18lb 288.00oz
19lb 304.00oz
Pao Ao-xơ
20lb 320.00oz
21lb 336.00oz
22lb 352.00oz
23lb 368.00oz
24lb 384.00oz
25lb 400.00oz
26lb 416.00oz
27lb 432.00oz
28lb 448.00oz
29lb 464.00oz
30lb 480.00oz
31lb 496.00oz
32lb 512.00oz
33lb 528.00oz
34lb 544.00oz
35lb 560.00oz
36lb 576.00oz
37lb 592.00oz
38lb 608.00oz
39lb 624.00oz
Pao Ao-xơ
40lb 640.00oz
41lb 656.00oz
42lb 672.00oz
43lb 688.00oz
44lb 704.00oz
45lb 720.00oz
46lb 736.00oz
47lb 752.00oz
48lb 768.00oz
49lb 784.00oz
50lb 800.00oz
51lb 816.00oz
52lb 832.00oz
53lb 848.00oz
54lb 864.00oz
55lb 880.00oz
56lb 896.00oz
57lb 912.00oz
58lb 928.00oz
59lb 944.00oz
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian