Chuyển đổi Pao sang Ao-xơ
Ao-xơ sang Pao (Hoán đổi đơn vị)
Định dạng
Số thập phân Phân số
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Pao Anh (hệ thống cân lường Anh Mỹ, hoặc quốc tế) được định nghĩa chính thức là 453,59237 gam.
chuyển đổi Pao sang Ao-xơ
Một đơn vị trọng lượng tương đương với một phần mười sáu pao hoặc 16 đram hoặc 28,349 gam
Bảng Pao sang Ao-xơ
Bắt đầu
Tăng dần
Số gia: 1000
Số gia: 100
Số gia: 20
Số gia: 10
Số gia: 5
Số gia: 2
Số gia: 1
Số gia: 0.1
Số gia: 0.01
Số gia: 0.001
Phân số: 1/64
Phân số: 1/32
Phân số: 1/16
Phân số: 1/8
Phân số: 1/4
Phân số: 1/2
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Định
Số thập phân Phân số
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn
Giá trị lớn hơn >
Pao
Ao-xơ
0 lb
0.00 oz
1 lb
16.00 oz
2 lb
32.00 oz
3 lb
48.00 oz
4 lb
64.00 oz
5 lb
80.00 oz
6 lb
96.00 oz
7 lb
112.00 oz
8 lb
128.00 oz
9 lb
144.00 oz
10 lb
160.00 oz
11 lb
176.00 oz
12 lb
192.00 oz
13 lb
208.00 oz
14 lb
224.00 oz
15 lb
240.00 oz
16 lb
256.00 oz
17 lb
272.00 oz
18 lb
288.00 oz
19 lb
304.00 oz
Pao
Ao-xơ
20 lb
320.00 oz
21 lb
336.00 oz
22 lb
352.00 oz
23 lb
368.00 oz
24 lb
384.00 oz
25 lb
400.00 oz
26 lb
416.00 oz
27 lb
432.00 oz
28 lb
448.00 oz
29 lb
464.00 oz
30 lb
480.00 oz
31 lb
496.00 oz
32 lb
512.00 oz
33 lb
528.00 oz
34 lb
544.00 oz
35 lb
560.00 oz
36 lb
576.00 oz
37 lb
592.00 oz
38 lb
608.00 oz
39 lb
624.00 oz
Pao
Ao-xơ
40 lb
640.00 oz
41 lb
656.00 oz
42 lb
672.00 oz
43 lb
688.00 oz
44 lb
704.00 oz
45 lb
720.00 oz
46 lb
736.00 oz
47 lb
752.00 oz
48 lb
768.00 oz
49 lb
784.00 oz
50 lb
800.00 oz
51 lb
816.00 oz
52 lb
832.00 oz
53 lb
848.00 oz
54 lb
864.00 oz
55 lb
880.00 oz
56 lb
896.00 oz
57 lb
912.00 oz
58 lb
928.00 oz
59 lb
944.00 oz