Chuyển đổi Penni sang Kilôgam

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Kilôgam sang Penni (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Penni sang Kilôgam

kg =
dwt
 
______
 
 
643.01
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Kilôgam

Penni

Một đơn vị đo trọng lượng Troi tương đương với 24 gren hoặc phần thứ hai mươi của một Troi ao-xơ  (có 12 ao-xơ trong một Troi pao). Penni thường được viết tắt là dwt.

 

chuyển đổi Penni sang Kilôgam

kg =
dwt
 
______
 
 
643.01

Kilôgam

Kilôgam là đơn vị khối lượng cơ bản trong Hệ đơn vị (SI) quốc tế, và được chấp nhận hàng ngày như là đơn vị trọng lượng (lực hấp dẫn tác động lên bất kỳ vật thể nhất định nào).

Kilôgam gần như chính xác bằng khối lượng của một lít nước.

 

Bảng Penni sang Kilôgam

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000dwt-0.031103kg
-19.000dwt-0.029548kg
-18.000dwt-0.027993kg
-17.000dwt-0.026438kg
-16.000dwt-0.024883kg
-15.000dwt-0.023328kg
-14.000dwt-0.021772kg
-13.000dwt-0.020217kg
-12.000dwt-0.018662kg
-11.000dwt-0.017107kg
-10.000dwt-0.015552kg
-9.0000dwt-0.013997kg
-8.0000dwt-0.012441kg
-7.0000dwt-0.010886kg
-6.0000dwt-0.0093310kg
-5.0000dwt-0.0077759kg
-4.0000dwt-0.0062207kg
-3.0000dwt-0.0046655kg
-2.0000dwt-0.0031103kg
-1.0000dwt-0.0015552kg
Penni Kilôgam
0.0000dwt 0.0000kg
1.0000dwt 0.0015552kg
2.0000dwt 0.0031103kg
3.0000dwt 0.0046655kg
4.0000dwt 0.0062207kg
5.0000dwt 0.0077759kg
6.0000dwt 0.0093310kg
7.0000dwt 0.010886kg
8.0000dwt 0.012441kg
9.0000dwt 0.013997kg
10.000dwt 0.015552kg
11.000dwt 0.017107kg
12.000dwt 0.018662kg
13.000dwt 0.020217kg
14.000dwt 0.021772kg
15.000dwt 0.023328kg
16.000dwt 0.024883kg
17.000dwt 0.026438kg
18.000dwt 0.027993kg
19.000dwt 0.029548kg
Penni Kilôgam
20.000dwt 0.031103kg
21.000dwt 0.032659kg
22.000dwt 0.034214kg
23.000dwt 0.035769kg
24.000dwt 0.037324kg
25.000dwt 0.038879kg
26.000dwt 0.040435kg
27.000dwt 0.041990kg
28.000dwt 0.043545kg
29.000dwt 0.045100kg
30.000dwt 0.046655kg
31.000dwt 0.048210kg
32.000dwt 0.049766kg
33.000dwt 0.051321kg
34.000dwt 0.052876kg
35.000dwt 0.054431kg
36.000dwt 0.055986kg
37.000dwt 0.057541kg
38.000dwt 0.059097kg
39.000dwt 0.060652kg
Penni Kilôgam
40.000dwt 0.062207kg
41.000dwt 0.063762kg
42.000dwt 0.065317kg
43.000dwt 0.066872kg
44.000dwt 0.068428kg
45.000dwt 0.069983kg
46.000dwt 0.071538kg
47.000dwt 0.073093kg
48.000dwt 0.074648kg
49.000dwt 0.076204kg
50.000dwt 0.077759kg
51.000dwt 0.079314kg
52.000dwt 0.080869kg
53.000dwt 0.082424kg
54.000dwt 0.083979kg
55.000dwt 0.085535kg
56.000dwt 0.087090kg
57.000dwt 0.088645kg
58.000dwt 0.090200kg
59.000dwt 0.091755kg
60.000dwt0.093310kg
61.000dwt0.094866kg
62.000dwt0.096421kg
63.000dwt0.097976kg
64.000dwt0.099531kg
65.000dwt0.10109kg
66.000dwt0.10264kg
67.000dwt0.10420kg
68.000dwt0.10575kg
69.000dwt0.10731kg
70.000dwt0.10886kg
71.000dwt0.11042kg
72.000dwt0.11197kg
73.000dwt0.11353kg
74.000dwt0.11508kg
75.000dwt0.11664kg
76.000dwt0.11819kg
77.000dwt0.11975kg
78.000dwt0.12130kg
79.000dwt0.12286kg
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian