Chuyển đổi Pao sang Stôn

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Stôn sang Pao (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Pao sang Stôn

st =
lb * 0.071429
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Pao
Thêm thông tin: Stôn

Pao

Pao Anh (hệ thống cân lường Anh Mỹ, hoặc quốc tế) được định nghĩa chính thức là 453,59237 gam.

 

chuyển đổi Pao sang Stôn

st =
lb * 0.071429
 
 
 

Stôn

Xtôn là đơn vị trọng lượng trong hệ đo lường Anh được sử dụng không chính thức ở Vương Quốc Anh và Ireland, gần như chỉ dùng làm đơn vị đo trọng lượng cơ thể. Mặc dù được EU phê chuẩn cho phép sử dụng như là đơn vị bổ sung nhưng đơn vị này về cơ bản đã quá cũ ở bên ngoài Vương Quốc Anh và Ireland.

 

Bảng Pao sang Stôn

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000lb-1st -6.0000lb
-19.000lb-1st -5.0000lb
-18.000lb-1st -4.0000lb
-17.000lb-1st -3.0000lb
-16.000lb-1st -2.0000lb
-15.000lb-1st -1.0000lb
-14.000lb-1st 0.0000lb
-13.000lb0st -13.000lb
-12.000lb0st -12.000lb
-11.000lb0st -11.000lb
-10.000lb0st -10.000lb
-9.0000lb0st -9.0000lb
-8.0000lb0st -8.0000lb
-7.0000lb0st -7.0000lb
-6.0000lb0st -6.0000lb
-5.0000lb0st -5.0000lb
-4.0000lb0st -4.0000lb
-3.0000lb0st -3.0000lb
-2.0000lb0st -2.0000lb
-1.0000lb0st -1.0000lb
Pao Stôn
0.0000lb 0st 0.0000lb
1.0000lb 0st 1.0000lb
2.0000lb 0st 2.0000lb
3.0000lb 0st 3.0000lb
4.0000lb 0st 4.0000lb
5.0000lb 0st 5.0000lb
6.0000lb 0st 6.0000lb
7.0000lb 0st 7.0000lb
8.0000lb 0st 8.0000lb
9.0000lb 0st 9.0000lb
10.000lb 0st 10.000lb
11.000lb 0st 11.000lb
12.000lb 0st 12.000lb
13.000lb 0st 13.000lb
14.000lb 1st 0.0000lb
15.000lb 1st 1.0000lb
16.000lb 1st 2.0000lb
17.000lb 1st 3.0000lb
18.000lb 1st 4.0000lb
19.000lb 1st 5.0000lb
Pao Stôn
20.000lb 1st 6.0000lb
21.000lb 1st 7.0000lb
22.000lb 1st 8.0000lb
23.000lb 1st 9.0000lb
24.000lb 1st 10.000lb
25.000lb 1st 11.000lb
26.000lb 1st 12.000lb
27.000lb 1st 13.000lb
28.000lb 2st 0.0000lb
29.000lb 2st 1.0000lb
30.000lb 2st 2.0000lb
31.000lb 2st 3.0000lb
32.000lb 2st 4.0000lb
33.000lb 2st 5.0000lb
34.000lb 2st 6.0000lb
35.000lb 2st 7.0000lb
36.000lb 2st 8.0000lb
37.000lb 2st 9.0000lb
38.000lb 2st 10.000lb
39.000lb 2st 11.000lb
Pao Stôn
40.000lb 2st 12.000lb
41.000lb 2st 13.000lb
42.000lb 3st 0.0000lb
43.000lb 3st 1.0000lb
44.000lb 3st 2.0000lb
45.000lb 3st 3.0000lb
46.000lb 3st 4.0000lb
47.000lb 3st 5.0000lb
48.000lb 3st 6.0000lb
49.000lb 3st 7.0000lb
50.000lb 3st 8.0000lb
51.000lb 3st 9.0000lb
52.000lb 3st 10.000lb
53.000lb 3st 11.000lb
54.000lb 3st 12.000lb
55.000lb 3st 13.000lb
56.000lb 4st 0.0000lb
57.000lb 4st 1.0000lb
58.000lb 4st 2.0000lb
59.000lb 4st 3.0000lb
60.000lb4st 4.0000lb
61.000lb4st 5.0000lb
62.000lb4st 6.0000lb
63.000lb4st 7.0000lb
64.000lb4st 8.0000lb
65.000lb4st 9.0000lb
66.000lb4st 10.000lb
67.000lb4st 11.000lb
68.000lb4st 12.000lb
69.000lb4st 13.000lb
70.000lb5st 0.0000lb
71.000lb5st 1.0000lb
72.000lb5st 2.0000lb
73.000lb5st 3.0000lb
74.000lb5st 4.0000lb
75.000lb5st 5.0000lb
76.000lb5st 6.0000lb
77.000lb5st 7.0000lb
78.000lb5st 8.0000lb
79.000lb5st 9.0000lb
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian