Chuyển đổi Kilôgam sang Tấn

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Tấn sang Kilôgam (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Kilôgam sang Tấn

T =
kg
 
______
 
 
1000.0
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Kilôgam

Kilôgam

Kg được định nghĩa là tương đương với khối lượng của Kilôgam chuẩn quốc tế (IPK), một khối hợp kim bạch kim-iridi sản xuất vào năm 1889 và được lưu trữ tại Văn phòng cân đo quốc tế tại Sèvres, Pháp.

Đó là đơn vị SI duy nhất được xác định bởi một đối tượng vật lý chứ không phải là tài sản vật lý cơ bản có thể được tái tạo trong các phòng thí nghiệm.

 

chuyển đổi Kilôgam sang Tấn

T =
kg
 
______
 
 
1000.0

Tấn

Đây là cách viết của tấn mét. Vui lòng chọn trang thích hợp.

 

Bảng Kilôgam sang Tấn

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000kg0T -20.000kg
-19.000kg0T -19.000kg
-18.000kg0T -18.000kg
-17.000kg0T -17.000kg
-16.000kg0T -16.000kg
-15.000kg0T -15.000kg
-14.000kg0T -14.000kg
-13.000kg0T -13.000kg
-12.000kg0T -12.000kg
-11.000kg0T -11.000kg
-10.000kg0T -10.000kg
-9.0000kg0T -9.0000kg
-8.0000kg0T -8.0000kg
-7.0000kg0T -7.0000kg
-6.0000kg0T -6.0000kg
-5.0000kg0T -5.0000kg
-4.0000kg0T -4.0000kg
-3.0000kg0T -3.0000kg
-2.0000kg0T -2.0000kg
-1.0000kg0T -1.0000kg
Kilôgam Tấn
0.0000kg 0T 0.0000kg
1.0000kg 0T 1.0000kg
2.0000kg 0T 2.0000kg
3.0000kg 0T 3.0000kg
4.0000kg 0T 4.0000kg
5.0000kg 0T 5.0000kg
6.0000kg 0T 6.0000kg
7.0000kg 0T 7.0000kg
8.0000kg 0T 8.0000kg
9.0000kg 0T 9.0000kg
10.000kg 0T 10.000kg
11.000kg 0T 11.000kg
12.000kg 0T 12.000kg
13.000kg 0T 13.000kg
14.000kg 0T 14.000kg
15.000kg 0T 15.000kg
16.000kg 0T 16.000kg
17.000kg 0T 17.000kg
18.000kg 0T 18.000kg
19.000kg 0T 19.000kg
Kilôgam Tấn
20.000kg 0T 20.000kg
21.000kg 0T 21.000kg
22.000kg 0T 22.000kg
23.000kg 0T 23.000kg
24.000kg 0T 24.000kg
25.000kg 0T 25.000kg
26.000kg 0T 26.000kg
27.000kg 0T 27.000kg
28.000kg 0T 28.000kg
29.000kg 0T 29.000kg
30.000kg 0T 30.000kg
31.000kg 0T 31.000kg
32.000kg 0T 32.000kg
33.000kg 0T 33.000kg
34.000kg 0T 34.000kg
35.000kg 0T 35.000kg
36.000kg 0T 36.000kg
37.000kg 0T 37.000kg
38.000kg 0T 38.000kg
39.000kg 0T 39.000kg
Kilôgam Tấn
40.000kg 0T 40.000kg
41.000kg 0T 41.000kg
42.000kg 0T 42.000kg
43.000kg 0T 43.000kg
44.000kg 0T 44.000kg
45.000kg 0T 45.000kg
46.000kg 0T 46.000kg
47.000kg 0T 47.000kg
48.000kg 0T 48.000kg
49.000kg 0T 49.000kg
50.000kg 0T 50.000kg
51.000kg 0T 51.000kg
52.000kg 0T 52.000kg
53.000kg 0T 53.000kg
54.000kg 0T 54.000kg
55.000kg 0T 55.000kg
56.000kg 0T 56.000kg
57.000kg 0T 57.000kg
58.000kg 0T 58.000kg
59.000kg 0T 59.000kg
60.000kg0T 60.000kg
61.000kg0T 61.000kg
62.000kg0T 62.000kg
63.000kg0T 63.000kg
64.000kg0T 64.000kg
65.000kg0T 65.000kg
66.000kg0T 66.000kg
67.000kg0T 67.000kg
68.000kg0T 68.000kg
69.000kg0T 69.000kg
70.000kg0T 70.000kg
71.000kg0T 71.000kg
72.000kg0T 72.000kg
73.000kg0T 73.000kg
74.000kg0T 74.000kg
75.000kg0T 75.000kg
76.000kg0T 76.000kg
77.000kg0T 77.000kg
78.000kg0T 78.000kg
79.000kg0T 79.000kg
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian