Chuyển đổi Gren sang Kilôgam

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Kilôgam sang Gren (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gren sang Kilôgam

kg =
gr
 
_____
 
 
15432
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Kilôgam

Gren

1/7000 pao; tương đương một troi gren hoặc 64,799 miligam

 

chuyển đổi Gren sang Kilôgam

kg =
gr
 
_____
 
 
15432

Kilôgam

Kilôgam là đơn vị khối lượng cơ bản trong Hệ đơn vị (SI) quốc tế, và được chấp nhận hàng ngày như là đơn vị trọng lượng (lực hấp dẫn tác động lên bất kỳ vật thể nhất định nào).

Kilôgam gần như chính xác bằng khối lượng của một lít nước.

 

Bảng Gren sang Kilôgam

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000gr-0.0012960kg
-19.000gr-0.0012312kg
-18.000gr-0.0011664kg
-17.000gr-0.0011016kg
-16.000gr-0.0010368kg
-15.000gr-0.00097198kg
-14.000gr-0.00090718kg
-13.000gr-0.00084239kg
-12.000gr-0.00077759kg
-11.000gr-0.00071279kg
-10.000gr-0.00064799kg
-9.0000gr-0.00058319kg
-8.0000gr-0.00051839kg
-7.0000gr-0.00045359kg
-6.0000gr-0.00038879kg
-5.0000gr-0.00032399kg
-4.0000gr-0.00025920kg
-3.0000gr-0.00019440kg
-2.0000gr-0.00012960kg
-1.0000gr-0.000064799kg
Gren Kilôgam
0.0000gr 0.0000kg
1.0000gr 0.000064799kg
2.0000gr 0.00012960kg
3.0000gr 0.00019440kg
4.0000gr 0.00025920kg
5.0000gr 0.00032399kg
6.0000gr 0.00038879kg
7.0000gr 0.00045359kg
8.0000gr 0.00051839kg
9.0000gr 0.00058319kg
10.000gr 0.00064799kg
11.000gr 0.00071279kg
12.000gr 0.00077759kg
13.000gr 0.00084239kg
14.000gr 0.00090718kg
15.000gr 0.00097198kg
16.000gr 0.0010368kg
17.000gr 0.0011016kg
18.000gr 0.0011664kg
19.000gr 0.0012312kg
Gren Kilôgam
20.000gr 0.0012960kg
21.000gr 0.0013608kg
22.000gr 0.0014256kg
23.000gr 0.0014904kg
24.000gr 0.0015552kg
25.000gr 0.0016200kg
26.000gr 0.0016848kg
27.000gr 0.0017496kg
28.000gr 0.0018144kg
29.000gr 0.0018792kg
30.000gr 0.0019440kg
31.000gr 0.0020088kg
32.000gr 0.0020736kg
33.000gr 0.0021384kg
34.000gr 0.0022032kg
35.000gr 0.0022680kg
36.000gr 0.0023328kg
37.000gr 0.0023976kg
38.000gr 0.0024624kg
39.000gr 0.0025272kg
Gren Kilôgam
40.000gr 0.0025920kg
41.000gr 0.0026568kg
42.000gr 0.0027216kg
43.000gr 0.0027864kg
44.000gr 0.0028512kg
45.000gr 0.0029160kg
46.000gr 0.0029807kg
47.000gr 0.0030455kg
48.000gr 0.0031103kg
49.000gr 0.0031751kg
50.000gr 0.0032399kg
51.000gr 0.0033047kg
52.000gr 0.0033695kg
53.000gr 0.0034343kg
54.000gr 0.0034991kg
55.000gr 0.0035639kg
56.000gr 0.0036287kg
57.000gr 0.0036935kg
58.000gr 0.0037583kg
59.000gr 0.0038231kg
60.000gr0.0038879kg
61.000gr0.0039527kg
62.000gr0.0040175kg
63.000gr0.0040823kg
64.000gr0.0041471kg
65.000gr0.0042119kg
66.000gr0.0042767kg
67.000gr0.0043415kg
68.000gr0.0044063kg
69.000gr0.0044711kg
70.000gr0.0045359kg
71.000gr0.0046007kg
72.000gr0.0046655kg
73.000gr0.0047303kg
74.000gr0.0047951kg
75.000gr0.0048599kg
76.000gr0.0049247kg
77.000gr0.0049895kg
78.000gr0.0050543kg
79.000gr0.0051191kg
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian