Ao-xơ
Một đơn vị trọng lượng tương đương với một phần mười sáu pao hoặc 16 đram hoặc 28,349 gam
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị trọng lượng tương đương với một phần mười sáu pao hoặc 16 đram hoặc 28,349 gam
Một đơn vị trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 480 gren hoặc một phần mười hai troi pao
-20.000oz | -18t oz -4.5833dwt |
-19.000oz | -17t oz -6.3542dwt |
-18.000oz | -16t oz -8.1250dwt |
-17.000oz | -15t oz -9.8958dwt |
-16.000oz | -14t oz -11.667dwt |
-15.000oz | -13t oz -13.438dwt |
-14.000oz | -12t oz -15.208dwt |
-13.000oz | -11t oz -16.979dwt |
-12.000oz | -10t oz -18.750dwt |
-11.000oz | -10t oz -0.52084dwt |
-10.000oz | -9t oz -2.2917dwt |
-9.0000oz | -8t oz -4.0625dwt |
-8.0000oz | -7t oz -5.8333dwt |
-7.0000oz | -6t oz -7.6042dwt |
-6.0000oz | -5t oz -9.3750dwt |
-5.0000oz | -4t oz -11.146dwt |
-4.0000oz | -3t oz -12.917dwt |
-3.0000oz | -2t oz -14.688dwt |
-2.0000oz | -1t oz -16.458dwt |
-1.0000oz | 0t oz -18.229dwt |
Ao-xơ | Troi ao-xơ |
---|---|
0.0000oz | 0t oz 0.0000dwt |
1.0000oz | 0t oz 18.229dwt |
2.0000oz | 1t oz 16.458dwt |
3.0000oz | 2t oz 14.688dwt |
4.0000oz | 3t oz 12.917dwt |
5.0000oz | 4t oz 11.146dwt |
6.0000oz | 5t oz 9.3750dwt |
7.0000oz | 6t oz 7.6042dwt |
8.0000oz | 7t oz 5.8333dwt |
9.0000oz | 8t oz 4.0625dwt |
10.000oz | 9t oz 2.2917dwt |
11.000oz | 10t oz 0.52084dwt |
12.000oz | 10t oz 18.750dwt |
13.000oz | 11t oz 16.979dwt |
14.000oz | 12t oz 15.208dwt |
15.000oz | 13t oz 13.438dwt |
16.000oz | 14t oz 11.667dwt |
17.000oz | 15t oz 9.8958dwt |
18.000oz | 16t oz 8.1250dwt |
19.000oz | 17t oz 6.3542dwt |
Ao-xơ | Troi ao-xơ |
---|---|
20.000oz | 18t oz 4.5833dwt |
21.000oz | 19t oz 2.8125dwt |
22.000oz | 20t oz 1.0417dwt |
23.000oz | 20t oz 19.271dwt |
24.000oz | 21t oz 17.500dwt |
25.000oz | 22t oz 15.729dwt |
26.000oz | 23t oz 13.958dwt |
27.000oz | 24t oz 12.188dwt |
28.000oz | 25t oz 10.417dwt |
29.000oz | 26t oz 8.6458dwt |
30.000oz | 27t oz 6.8750dwt |
31.000oz | 28t oz 5.1042dwt |
32.000oz | 29t oz 3.3333dwt |
33.000oz | 30t oz 1.5625dwt |
34.000oz | 30t oz 19.792dwt |
35.000oz | 31t oz 18.021dwt |
36.000oz | 32t oz 16.250dwt |
37.000oz | 33t oz 14.479dwt |
38.000oz | 34t oz 12.708dwt |
39.000oz | 35t oz 10.938dwt |
Ao-xơ | Troi ao-xơ |
---|---|
40.000oz | 36t oz 9.1667dwt |
41.000oz | 37t oz 7.3958dwt |
42.000oz | 38t oz 5.6250dwt |
43.000oz | 39t oz 3.8542dwt |
44.000oz | 40t oz 2.0833dwt |
45.000oz | 41t oz 0.31251dwt |
46.000oz | 41t oz 18.542dwt |
47.000oz | 42t oz 16.771dwt |
48.000oz | 43t oz 15.000dwt |
49.000oz | 44t oz 13.229dwt |
50.000oz | 45t oz 11.458dwt |
51.000oz | 46t oz 9.6875dwt |
52.000oz | 47t oz 7.9167dwt |
53.000oz | 48t oz 6.1458dwt |
54.000oz | 49t oz 4.3750dwt |
55.000oz | 50t oz 2.6042dwt |
56.000oz | 51t oz 0.83335dwt |
57.000oz | 51t oz 19.063dwt |
58.000oz | 52t oz 17.292dwt |
59.000oz | 53t oz 15.521dwt |
60.000oz | 54t oz 13.750dwt |
61.000oz | 55t oz 11.979dwt |
62.000oz | 56t oz 10.208dwt |
63.000oz | 57t oz 8.4375dwt |
64.000oz | 58t oz 6.6667dwt |
65.000oz | 59t oz 4.8958dwt |
66.000oz | 60t oz 3.1250dwt |
67.000oz | 61t oz 1.3542dwt |
68.000oz | 61t oz 19.583dwt |
69.000oz | 62t oz 17.813dwt |
70.000oz | 63t oz 16.042dwt |
71.000oz | 64t oz 14.271dwt |
72.000oz | 65t oz 12.500dwt |
73.000oz | 66t oz 10.729dwt |
74.000oz | 67t oz 8.9583dwt |
75.000oz | 68t oz 7.1875dwt |
76.000oz | 69t oz 5.4167dwt |
77.000oz | 70t oz 3.6459dwt |
78.000oz | 71t oz 1.8750dwt |
79.000oz | 72t oz 0.10418dwt |