Chuyển đổi Hải lý quốc tế sang Kilômet

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Kilômet sang Hải lý quốc tế (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Hải lý quốc tế sang Kilômet

km =
nmi
 
_______
 
 
0.53996
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Kilômet

Hải lý quốc tế

Một đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong hàng hải bằng một phút vòng cung của đường xích đạo trên quả cầu. Một hải lý quốc tế tương đương với 1.852 mét hoặc 1,151 dặm Anh. Xin lưu ý rằng hải lý quốc tế khác hải lý Anh.

 

chuyển đổi Hải lý quốc tế sang Kilômet

km =
nmi
 
_______
 
 
0.53996

Kilômet

Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét

1Km tương đương với 0,6214 dặm.

 

Bảng Hải lý quốc tế sang Kilômet

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000nmi-37.040km
-19.000nmi-35.188km
-18.000nmi-33.336km
-17.000nmi-31.484km
-16.000nmi-29.632km
-15.000nmi-27.780km
-14.000nmi-25.928km
-13.000nmi-24.076km
-12.000nmi-22.224km
-11.000nmi-20.372km
-10.000nmi-18.520km
-9.0000nmi-16.668km
-8.0000nmi-14.816km
-7.0000nmi-12.964km
-6.0000nmi-11.112km
-5.0000nmi-9.2600km
-4.0000nmi-7.4080km
-3.0000nmi-5.5560km
-2.0000nmi-3.7040km
-1.0000nmi-1.8520km
Hải lý quốc tế Kilômet
0.0000nmi 0.0000km
1.0000nmi 1.8520km
2.0000nmi 3.7040km
3.0000nmi 5.5560km
4.0000nmi 7.4080km
5.0000nmi 9.2600km
6.0000nmi 11.112km
7.0000nmi 12.964km
8.0000nmi 14.816km
9.0000nmi 16.668km
10.000nmi 18.520km
11.000nmi 20.372km
12.000nmi 22.224km
13.000nmi 24.076km
14.000nmi 25.928km
15.000nmi 27.780km
16.000nmi 29.632km
17.000nmi 31.484km
18.000nmi 33.336km
19.000nmi 35.188km
Hải lý quốc tế Kilômet
20.000nmi 37.040km
21.000nmi 38.892km
22.000nmi 40.744km
23.000nmi 42.596km
24.000nmi 44.448km
25.000nmi 46.300km
26.000nmi 48.152km
27.000nmi 50.004km
28.000nmi 51.856km
29.000nmi 53.708km
30.000nmi 55.560km
31.000nmi 57.412km
32.000nmi 59.264km
33.000nmi 61.116km
34.000nmi 62.968km
35.000nmi 64.820km
36.000nmi 66.672km
37.000nmi 68.524km
38.000nmi 70.376km
39.000nmi 72.228km
Hải lý quốc tế Kilômet
40.000nmi 74.080km
41.000nmi 75.932km
42.000nmi 77.784km
43.000nmi 79.636km
44.000nmi 81.488km
45.000nmi 83.340km
46.000nmi 85.192km
47.000nmi 87.044km
48.000nmi 88.896km
49.000nmi 90.748km
50.000nmi 92.600km
51.000nmi 94.452km
52.000nmi 96.304km
53.000nmi 98.156km
54.000nmi 100.01km
55.000nmi 101.86km
56.000nmi 103.71km
57.000nmi 105.56km
58.000nmi 107.42km
59.000nmi 109.27km
60.000nmi111.12km
61.000nmi112.97km
62.000nmi114.82km
63.000nmi116.68km
64.000nmi118.53km
65.000nmi120.38km
66.000nmi122.23km
67.000nmi124.08km
68.000nmi125.94km
69.000nmi127.79km
70.000nmi129.64km
71.000nmi131.49km
72.000nmi133.34km
73.000nmi135.20km
74.000nmi137.05km
75.000nmi138.90km
76.000nmi140.75km
77.000nmi142.60km
78.000nmi144.46km
79.000nmi146.31km
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian