Feet
Năm 1959, thỏa thuận quốc tế về thước và pao (giữa Hoa Kỳ và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung) đã xác định một thước chính xác là 0.9144 mét, rồi lần lượt xác định foot chính xác là 0,3048 mét (304,8 mm).
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Năm 1959, thỏa thuận quốc tế về thước và pao (giữa Hoa Kỳ và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung) đã xác định một thước chính xác là 0.9144 mét, rồi lần lượt xác định foot chính xác là 0,3048 mét (304,8 mm).
Lưu ý rằng dặm Anh khác hải lý, dặm Anh và dặm Mỹ
-20.000ft | -0.0010965UK nl |
-19.000ft | -0.0010417UK nl |
-18.000ft | -0.00098684UK nl |
-17.000ft | -0.00093202UK nl |
-16.000ft | -0.00087719UK nl |
-15.000ft | -0.00082237UK nl |
-14.000ft | -0.00076754UK nl |
-13.000ft | -0.00071272UK nl |
-12.000ft | -0.00065789UK nl |
-11.000ft | -0.00060307UK nl |
-10.000ft | -0.00054825UK nl |
-9.0000ft | -0.00049342UK nl |
-8.0000ft | -0.00043860UK nl |
-7.0000ft | -0.00038377UK nl |
-6.0000ft | -0.00032895UK nl |
-5.0000ft | -0.00027412UK nl |
-4.0000ft | -0.00021930UK nl |
-3.0000ft | -0.00016447UK nl |
-2.0000ft | -0.00010965UK nl |
-1.0000ft | -0.000054825UK nl |
Feet | Dặm biển Anh |
---|---|
0.0000ft | 0.0000UK nl |
1.0000ft | 0.000054825UK nl |
2.0000ft | 0.00010965UK nl |
3.0000ft | 0.00016447UK nl |
4.0000ft | 0.00021930UK nl |
5.0000ft | 0.00027412UK nl |
6.0000ft | 0.00032895UK nl |
7.0000ft | 0.00038377UK nl |
8.0000ft | 0.00043860UK nl |
9.0000ft | 0.00049342UK nl |
10.000ft | 0.00054825UK nl |
11.000ft | 0.00060307UK nl |
12.000ft | 0.00065789UK nl |
13.000ft | 0.00071272UK nl |
14.000ft | 0.00076754UK nl |
15.000ft | 0.00082237UK nl |
16.000ft | 0.00087719UK nl |
17.000ft | 0.00093202UK nl |
18.000ft | 0.00098684UK nl |
19.000ft | 0.0010417UK nl |
Feet | Dặm biển Anh |
---|---|
20.000ft | 0.0010965UK nl |
21.000ft | 0.0011513UK nl |
22.000ft | 0.0012061UK nl |
23.000ft | 0.0012610UK nl |
24.000ft | 0.0013158UK nl |
25.000ft | 0.0013706UK nl |
26.000ft | 0.0014254UK nl |
27.000ft | 0.0014803UK nl |
28.000ft | 0.0015351UK nl |
29.000ft | 0.0015899UK nl |
30.000ft | 0.0016447UK nl |
31.000ft | 0.0016996UK nl |
32.000ft | 0.0017544UK nl |
33.000ft | 0.0018092UK nl |
34.000ft | 0.0018640UK nl |
35.000ft | 0.0019189UK nl |
36.000ft | 0.0019737UK nl |
37.000ft | 0.0020285UK nl |
38.000ft | 0.0020833UK nl |
39.000ft | 0.0021382UK nl |
Feet | Dặm biển Anh |
---|---|
40.000ft | 0.0021930UK nl |
41.000ft | 0.0022478UK nl |
42.000ft | 0.0023026UK nl |
43.000ft | 0.0023575UK nl |
44.000ft | 0.0024123UK nl |
45.000ft | 0.0024671UK nl |
46.000ft | 0.0025219UK nl |
47.000ft | 0.0025768UK nl |
48.000ft | 0.0026316UK nl |
49.000ft | 0.0026864UK nl |
50.000ft | 0.0027412UK nl |
51.000ft | 0.0027961UK nl |
52.000ft | 0.0028509UK nl |
53.000ft | 0.0029057UK nl |
54.000ft | 0.0029605UK nl |
55.000ft | 0.0030154UK nl |
56.000ft | 0.0030702UK nl |
57.000ft | 0.0031250UK nl |
58.000ft | 0.0031798UK nl |
59.000ft | 0.0032346UK nl |
60.000ft | 0.0032895UK nl |
61.000ft | 0.0033443UK nl |
62.000ft | 0.0033991UK nl |
63.000ft | 0.0034539UK nl |
64.000ft | 0.0035088UK nl |
65.000ft | 0.0035636UK nl |
66.000ft | 0.0036184UK nl |
67.000ft | 0.0036732UK nl |
68.000ft | 0.0037281UK nl |
69.000ft | 0.0037829UK nl |
70.000ft | 0.0038377UK nl |
71.000ft | 0.0038925UK nl |
72.000ft | 0.0039474UK nl |
73.000ft | 0.0040022UK nl |
74.000ft | 0.0040570UK nl |
75.000ft | 0.0041118UK nl |
76.000ft | 0.0041667UK nl |
77.000ft | 0.0042215UK nl |
78.000ft | 0.0042763UK nl |
79.000ft | 0.0043311UK nl |