Chuyển đổi Dặm biển Anh sang Feet

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Feet sang Dặm biển Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Dặm biển Anh sang Feet

ft =
UK nl * 18240.
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet

 

chuyển đổi Dặm biển Anh sang Feet

ft =
UK nl * 18240.
 
 
 

Feet

Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.

 

Bảng Dặm biển Anh sang Feet

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000UK nl-364799ft -11.965in
-19.000UK nl-346559ft -11.967in
-18.000UK nl-328319ft -11.968in
-17.000UK nl-310079ft -11.970in
-16.000UK nl-291839ft -11.972in
-15.000UK nl-273599ft -11.974in
-14.000UK nl-255359ft -11.975in
-13.000UK nl-237119ft -11.977in
-12.000UK nl-218879ft -11.979in
-11.000UK nl-200639ft -11.981in
-10.000UK nl-182399ft -11.982in
-9.0000UK nl-164159ft -11.984in
-8.0000UK nl-145919ft -11.986in
-7.0000UK nl-127679ft -11.988in
-6.0000UK nl-109439ft -11.989in
-5.0000UK nl-91199ft -11.991in
-4.0000UK nl-72959ft -11.993in
-3.0000UK nl-54719ft -11.995in
-2.0000UK nl-36479ft -11.996in
-1.0000UK nl-18239ft -11.998in
Dặm biển Anh Feet
0.0000UK nl 0ft 0.0000in
1.0000UK nl 18239ft 11.998in
2.0000UK nl 36479ft 11.996in
3.0000UK nl 54719ft 11.995in
4.0000UK nl 72959ft 11.993in
5.0000UK nl 91199ft 11.991in
6.0000UK nl 109439ft 11.989in
7.0000UK nl 127679ft 11.988in
8.0000UK nl 145919ft 11.986in
9.0000UK nl 164159ft 11.984in
10.000UK nl 182399ft 11.982in
11.000UK nl 200639ft 11.981in
12.000UK nl 218879ft 11.979in
13.000UK nl 237119ft 11.977in
14.000UK nl 255359ft 11.975in
15.000UK nl 273599ft 11.974in
16.000UK nl 291839ft 11.972in
17.000UK nl 310079ft 11.970in
18.000UK nl 328319ft 11.968in
19.000UK nl 346559ft 11.967in
Dặm biển Anh Feet
20.000UK nl 364799ft 11.965in
21.000UK nl 383039ft 11.963in
22.000UK nl 401279ft 11.961in
23.000UK nl 419519ft 11.959in
24.000UK nl 437759ft 11.958in
25.000UK nl 455999ft 11.956in
26.000UK nl 474239ft 11.954in
27.000UK nl 492479ft 11.952in
28.000UK nl 510719ft 11.951in
29.000UK nl 528959ft 11.949in
30.000UK nl 547199ft 11.947in
31.000UK nl 565439ft 11.945in
32.000UK nl 583679ft 11.944in
33.000UK nl 601919ft 11.942in
34.000UK nl 620159ft 11.940in
35.000UK nl 638399ft 11.938in
36.000UK nl 656639ft 11.937in
37.000UK nl 674879ft 11.935in
38.000UK nl 693119ft 11.933in
39.000UK nl 711359ft 11.931in
Dặm biển Anh Feet
40.000UK nl 729599ft 11.930in
41.000UK nl 747839ft 11.928in
42.000UK nl 766079ft 11.926in
43.000UK nl 784319ft 11.924in
44.000UK nl 802559ft 11.923in
45.000UK nl 820799ft 11.921in
46.000UK nl 839039ft 11.919in
47.000UK nl 857279ft 11.917in
48.000UK nl 875519ft 11.915in
49.000UK nl 893759ft 11.914in
50.000UK nl 911999ft 11.912in
51.000UK nl 930239ft 11.910in
52.000UK nl 948479ft 11.908in
53.000UK nl 966719ft 11.907in
54.000UK nl 984959ft 11.905in
55.000UK nl 1003199ft 11.903in
56.000UK nl 1021439ft 11.901in
57.000UK nl 1039679ft 11.900in
58.000UK nl 1057919ft 11.898in
59.000UK nl 1076159ft 11.896in
60.000UK nl1094399ft 11.894in
61.000UK nl1112639ft 11.893in
62.000UK nl1130879ft 11.891in
63.000UK nl1149119ft 11.889in
64.000UK nl1167359ft 11.887in
65.000UK nl1185599ft 11.886in
66.000UK nl1203839ft 11.884in
67.000UK nl1222079ft 11.882in
68.000UK nl1240319ft 11.880in
69.000UK nl1258559ft 11.878in
70.000UK nl1276799ft 11.877in
71.000UK nl1295039ft 11.875in
72.000UK nl1313279ft 11.873in
73.000UK nl1331519ft 11.871in
74.000UK nl1349759ft 11.870in
75.000UK nl1367999ft 11.868in
76.000UK nl1386239ft 11.866in
77.000UK nl1404479ft 11.864in
78.000UK nl1422719ft 11.863in
79.000UK nl1440959ft 11.861in
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian