Chuyển đổi Xích sang Dặm

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Dặm sang Xích (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Xích sang Dặm

mi =
ch * 0.012500
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Xích

Đơn vị đo chiều dài bằng 66 feet, được sử dụng đặc biệt trong các cuộc điều tra đất công của Mỹ. Dụng cụ đo lường ban đầu (xích Gunter) nghĩa đen là một sợi xích gồm 100 mối nối sắt, mỗi mối nối dài 7,92 inch. Dải băng thép bắt đầu thay thế xích khoảng năm 1900, nhưng thước đo vẫn thường được gọi là "xích" và đo lường bằng dải băng thường được gọi là "đo bằng thước dây". Xích là một đơn vị đo thuận tiện trong các cuộc khảo sát địa chính bởi 10 xích vuông bằng 1 mẫu Anh.

 

chuyển đổi Xích sang Dặm

mi =
ch * 0.012500
 
 
 

Dặm

Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước

 

Bảng Xích sang Dặm

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000ch0mi -440.00yd
-19.000ch0mi -418.00yd
-18.000ch0mi -396.00yd
-17.000ch0mi -374.00yd
-16.000ch0mi -352.00yd
-15.000ch0mi -330.00yd
-14.000ch0mi -308.00yd
-13.000ch0mi -286.00yd
-12.000ch0mi -264.00yd
-11.000ch0mi -242.00yd
-10.000ch0mi -220.00yd
-9.0000ch0mi -198.00yd
-8.0000ch0mi -176.00yd
-7.0000ch0mi -154.00yd
-6.0000ch0mi -132.00yd
-5.0000ch0mi -110.00yd
-4.0000ch0mi -88.000yd
-3.0000ch0mi -66.000yd
-2.0000ch0mi -44.000yd
-1.0000ch0mi -22.000yd
Xích Dặm
0.0000ch 0mi 0.0000yd
1.0000ch 0mi 22.000yd
2.0000ch 0mi 44.000yd
3.0000ch 0mi 66.000yd
4.0000ch 0mi 88.000yd
5.0000ch 0mi 110.00yd
6.0000ch 0mi 132.00yd
7.0000ch 0mi 154.00yd
8.0000ch 0mi 176.00yd
9.0000ch 0mi 198.00yd
10.000ch 0mi 220.00yd
11.000ch 0mi 242.00yd
12.000ch 0mi 264.00yd
13.000ch 0mi 286.00yd
14.000ch 0mi 308.00yd
15.000ch 0mi 330.00yd
16.000ch 0mi 352.00yd
17.000ch 0mi 374.00yd
18.000ch 0mi 396.00yd
19.000ch 0mi 418.00yd
Xích Dặm
20.000ch 0mi 440.00yd
21.000ch 0mi 462.00yd
22.000ch 0mi 484.00yd
23.000ch 0mi 506.00yd
24.000ch 0mi 528.00yd
25.000ch 0mi 550.00yd
26.000ch 0mi 572.00yd
27.000ch 0mi 594.00yd
28.000ch 0mi 616.00yd
29.000ch 0mi 638.00yd
30.000ch 0mi 660.00yd
31.000ch 0mi 682.00yd
32.000ch 0mi 704.00yd
33.000ch 0mi 726.00yd
34.000ch 0mi 748.00yd
35.000ch 0mi 770.00yd
36.000ch 0mi 792.00yd
37.000ch 0mi 814.00yd
38.000ch 0mi 836.00yd
39.000ch 0mi 858.00yd
Xích Dặm
40.000ch 0mi 880.00yd
41.000ch 0mi 902.00yd
42.000ch 0mi 924.00yd
43.000ch 0mi 946.00yd
44.000ch 0mi 968.00yd
45.000ch 0mi 990.00yd
46.000ch 0mi 1012.0yd
47.000ch 0mi 1034.0yd
48.000ch 0mi 1056.0yd
49.000ch 0mi 1078.0yd
50.000ch 0mi 1100.0yd
51.000ch 0mi 1122.0yd
52.000ch 0mi 1144.0yd
53.000ch 0mi 1166.0yd
54.000ch 0mi 1188.0yd
55.000ch 0mi 1210.0yd
56.000ch 0mi 1232.0yd
57.000ch 0mi 1254.0yd
58.000ch 0mi 1276.0yd
59.000ch 0mi 1298.0yd
60.000ch0mi 1320.0yd
61.000ch0mi 1342.0yd
62.000ch0mi 1364.0yd
63.000ch0mi 1386.0yd
64.000ch0mi 1408.0yd
65.000ch0mi 1430.0yd
66.000ch0mi 1452.0yd
67.000ch0mi 1474.0yd
68.000ch0mi 1496.0yd
69.000ch0mi 1518.0yd
70.000ch0mi 1540.0yd
71.000ch0mi 1562.0yd
72.000ch0mi 1584.0yd
73.000ch0mi 1606.0yd
74.000ch0mi 1628.0yd
75.000ch0mi 1650.0yd
76.000ch0mi 1672.0yd
77.000ch0mi 1694.0yd
78.000ch0mi 1716.0yd
79.000ch0mi 1738.0yd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian