Chuyển đổi Thước Anh sang Inch

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Inch sang Thước Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thước Anh sang Inch

in =
yd * 36.000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Inch

Thước Anh

Một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet; được xác định là 91,44 centimet; ban đầu được lấy là độ dài trung bình của một sải chân

 

chuyển đổi Thước Anh sang Inch

in =
yd * 36.000
 
 
 

Inch

Inch là đơn vị chiều dài được sử dụng chủ yếu trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/12 phút và 1/36 thước Anh.

 

Bảng Thước Anh sang Inch

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000yd-720inin
-19.000yd-684inin
-18.000yd-648inin
-17.000yd-612inin
-16.000yd-576inin
-15.000yd-540inin
-14.000yd-504inin
-13.000yd-468inin
-12.000yd-432inin
-11.000yd-396inin
-10.000yd-360inin
-9.0000yd-324inin
-8.0000yd-288inin
-7.0000yd-252inin
-6.0000yd-216inin
-5.0000yd-180inin
-4.0000yd-144inin
-3.0000yd-108inin
-2.0000yd-72inin
-1.0000yd-36inin
Thước Anh Inch
0.0000yd 0inin
1.0000yd 36inin
2.0000yd 72inin
3.0000yd 108inin
4.0000yd 144inin
5.0000yd 180inin
6.0000yd 216inin
7.0000yd 252inin
8.0000yd 288inin
9.0000yd 324inin
10.000yd 360inin
11.000yd 396inin
12.000yd 432inin
13.000yd 468inin
14.000yd 504inin
15.000yd 540inin
16.000yd 576inin
17.000yd 612inin
18.000yd 648inin
19.000yd 684inin
Thước Anh Inch
20.000yd 720inin
21.000yd 756inin
22.000yd 792inin
23.000yd 828inin
24.000yd 864inin
25.000yd 900inin
26.000yd 936inin
27.000yd 972inin
28.000yd 1008inin
29.000yd 1044inin
30.000yd 1080inin
31.000yd 1116inin
32.000yd 1152inin
33.000yd 1188inin
34.000yd 1224inin
35.000yd 1260inin
36.000yd 1296inin
37.000yd 1332inin
38.000yd 1368inin
39.000yd 1404inin
Thước Anh Inch
40.000yd 1440inin
41.000yd 1476inin
42.000yd 1512inin
43.000yd 1548inin
44.000yd 1584inin
45.000yd 1620inin
46.000yd 1656inin
47.000yd 1692inin
48.000yd 1728inin
49.000yd 1764inin
50.000yd 1800inin
51.000yd 1836inin
52.000yd 1872inin
53.000yd 1908inin
54.000yd 1944inin
55.000yd 1980inin
56.000yd 2016inin
57.000yd 2052inin
58.000yd 2088inin
59.000yd 2124inin
60.000yd2160inin
61.000yd2196inin
62.000yd2232inin
63.000yd2268inin
64.000yd2304inin
65.000yd2340inin
66.000yd2376inin
67.000yd2412inin
68.000yd2448inin
69.000yd2484inin
70.000yd2520inin
71.000yd2556inin
72.000yd2592inin
73.000yd2628inin
74.000yd2664inin
75.000yd2700inin
76.000yd2736inin
77.000yd2772inin
78.000yd2808inin
79.000yd2844inin
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian