Chuyển đổi Thước Anh sang Dặm

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Dặm sang Thước Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thước Anh sang Dặm

mi =
yd * 0.00056818
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thước Anh

Một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet; được xác định là 91,44 centimet; ban đầu được lấy là độ dài trung bình của một sải chân

 

chuyển đổi Thước Anh sang Dặm

mi =
yd * 0.00056818
 
 
 

Dặm

Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước

 

Bảng Thước Anh sang Dặm

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000yd0mi -20.000yd
-19.000yd0mi -19.000yd
-18.000yd0mi -18.000yd
-17.000yd0mi -17.000yd
-16.000yd0mi -16.000yd
-15.000yd0mi -15.000yd
-14.000yd0mi -14.000yd
-13.000yd0mi -13.000yd
-12.000yd0mi -12.000yd
-11.000yd0mi -11.000yd
-10.000yd0mi -10.000yd
-9.0000yd0mi -9.0000yd
-8.0000yd0mi -8.0000yd
-7.0000yd0mi -7.0000yd
-6.0000yd0mi -6.0000yd
-5.0000yd0mi -5.0000yd
-4.0000yd0mi -4.0000yd
-3.0000yd0mi -3.0000yd
-2.0000yd0mi -2.0000yd
-1.0000yd0mi -1.0000yd
Thước Anh Dặm
0.0000yd 0mi 0.0000yd
1.0000yd 0mi 1.0000yd
2.0000yd 0mi 2.0000yd
3.0000yd 0mi 3.0000yd
4.0000yd 0mi 4.0000yd
5.0000yd 0mi 5.0000yd
6.0000yd 0mi 6.0000yd
7.0000yd 0mi 7.0000yd
8.0000yd 0mi 8.0000yd
9.0000yd 0mi 9.0000yd
10.000yd 0mi 10.000yd
11.000yd 0mi 11.000yd
12.000yd 0mi 12.000yd
13.000yd 0mi 13.000yd
14.000yd 0mi 14.000yd
15.000yd 0mi 15.000yd
16.000yd 0mi 16.000yd
17.000yd 0mi 17.000yd
18.000yd 0mi 18.000yd
19.000yd 0mi 19.000yd
Thước Anh Dặm
20.000yd 0mi 20.000yd
21.000yd 0mi 21.000yd
22.000yd 0mi 22.000yd
23.000yd 0mi 23.000yd
24.000yd 0mi 24.000yd
25.000yd 0mi 25.000yd
26.000yd 0mi 26.000yd
27.000yd 0mi 27.000yd
28.000yd 0mi 28.000yd
29.000yd 0mi 29.000yd
30.000yd 0mi 30.000yd
31.000yd 0mi 31.000yd
32.000yd 0mi 32.000yd
33.000yd 0mi 33.000yd
34.000yd 0mi 34.000yd
35.000yd 0mi 35.000yd
36.000yd 0mi 36.000yd
37.000yd 0mi 37.000yd
38.000yd 0mi 38.000yd
39.000yd 0mi 39.000yd
Thước Anh Dặm
40.000yd 0mi 40.000yd
41.000yd 0mi 41.000yd
42.000yd 0mi 42.000yd
43.000yd 0mi 43.000yd
44.000yd 0mi 44.000yd
45.000yd 0mi 45.000yd
46.000yd 0mi 46.000yd
47.000yd 0mi 47.000yd
48.000yd 0mi 48.000yd
49.000yd 0mi 49.000yd
50.000yd 0mi 50.000yd
51.000yd 0mi 51.000yd
52.000yd 0mi 52.000yd
53.000yd 0mi 53.000yd
54.000yd 0mi 54.000yd
55.000yd 0mi 55.000yd
56.000yd 0mi 56.000yd
57.000yd 0mi 57.000yd
58.000yd 0mi 58.000yd
59.000yd 0mi 59.000yd
60.000yd0mi 60.000yd
61.000yd0mi 61.000yd
62.000yd0mi 62.000yd
63.000yd0mi 63.000yd
64.000yd0mi 64.000yd
65.000yd0mi 65.000yd
66.000yd0mi 66.000yd
67.000yd0mi 67.000yd
68.000yd0mi 68.000yd
69.000yd0mi 69.000yd
70.000yd0mi 70.000yd
71.000yd0mi 71.000yd
72.000yd0mi 72.000yd
73.000yd0mi 73.000yd
74.000yd0mi 74.000yd
75.000yd0mi 75.000yd
76.000yd0mi 76.000yd
77.000yd0mi 77.000yd
78.000yd0mi 78.000yd
79.000yd0mi 79.000yd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian