Chuyển đổi Mét sang Fulông

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Fulông sang Mét (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Mét sang Fulông

fur =
m * 0.0049710
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Mét

Mét

1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.

Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.

 

chuyển đổi Mét sang Fulông

fur =
m * 0.0049710
 
 
 

Fulông

Một đơn vị đo chiều dài bằng 220 thước vẫn được sử dụng rộng rãi trong đua ngựa

 

Bảng Mét sang Fulông

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000m0fur -21.872yd
-19.000m0fur -20.779yd
-18.000m0fur -19.685yd
-17.000m0fur -18.591yd
-16.000m0fur -17.498yd
-15.000m0fur -16.404yd
-14.000m0fur -15.311yd
-13.000m0fur -14.217yd
-12.000m0fur -13.123yd
-11.000m0fur -12.030yd
-10.000m0fur -10.936yd
-9.0000m0fur -9.8425yd
-8.0000m0fur -8.7489yd
-7.0000m0fur -7.6553yd
-6.0000m0fur -6.5617yd
-5.0000m0fur -5.4681yd
-4.0000m0fur -4.3744yd
-3.0000m0fur -3.2808yd
-2.0000m0fur -2.1872yd
-1.0000m0fur -1.0936yd
Mét Fulông
0.0000m 0fur 0.0000yd
1.0000m 0fur 1.0936yd
2.0000m 0fur 2.1872yd
3.0000m 0fur 3.2808yd
4.0000m 0fur 4.3744yd
5.0000m 0fur 5.4681yd
6.0000m 0fur 6.5617yd
7.0000m 0fur 7.6553yd
8.0000m 0fur 8.7489yd
9.0000m 0fur 9.8425yd
10.000m 0fur 10.936yd
11.000m 0fur 12.030yd
12.000m 0fur 13.123yd
13.000m 0fur 14.217yd
14.000m 0fur 15.311yd
15.000m 0fur 16.404yd
16.000m 0fur 17.498yd
17.000m 0fur 18.591yd
18.000m 0fur 19.685yd
19.000m 0fur 20.779yd
Mét Fulông
20.000m 0fur 21.872yd
21.000m 0fur 22.966yd
22.000m 0fur 24.059yd
23.000m 0fur 25.153yd
24.000m 0fur 26.247yd
25.000m 0fur 27.340yd
26.000m 0fur 28.434yd
27.000m 0fur 29.528yd
28.000m 0fur 30.621yd
29.000m 0fur 31.715yd
30.000m 0fur 32.808yd
31.000m 0fur 33.902yd
32.000m 0fur 34.996yd
33.000m 0fur 36.089yd
34.000m 0fur 37.183yd
35.000m 0fur 38.276yd
36.000m 0fur 39.370yd
37.000m 0fur 40.464yd
38.000m 0fur 41.557yd
39.000m 0fur 42.651yd
Mét Fulông
40.000m 0fur 43.744yd
41.000m 0fur 44.838yd
42.000m 0fur 45.932yd
43.000m 0fur 47.025yd
44.000m 0fur 48.119yd
45.000m 0fur 49.213yd
46.000m 0fur 50.306yd
47.000m 0fur 51.400yd
48.000m 0fur 52.493yd
49.000m 0fur 53.587yd
50.000m 0fur 54.681yd
51.000m 0fur 55.774yd
52.000m 0fur 56.868yd
53.000m 0fur 57.961yd
54.000m 0fur 59.055yd
55.000m 0fur 60.149yd
56.000m 0fur 61.242yd
57.000m 0fur 62.336yd
58.000m 0fur 63.429yd
59.000m 0fur 64.523yd
60.000m0fur 65.617yd
61.000m0fur 66.710yd
62.000m0fur 67.804yd
63.000m0fur 68.898yd
64.000m0fur 69.991yd
65.000m0fur 71.085yd
66.000m0fur 72.178yd
67.000m0fur 73.272yd
68.000m0fur 74.366yd
69.000m0fur 75.459yd
70.000m0fur 76.553yd
71.000m0fur 77.646yd
72.000m0fur 78.740yd
73.000m0fur 79.834yd
74.000m0fur 80.927yd
75.000m0fur 82.021yd
76.000m0fur 83.114yd
77.000m0fur 84.208yd
78.000m0fur 85.302yd
79.000m0fur 86.395yd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian