Chuyển đổi Mét sang Đecimet

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Đecimet sang Mét (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Mét sang Đecimet

dm =
m
 
_______
 
 
0.10000
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Mét

Mét

1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.

Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.

 

chuyển đổi Mét sang Đecimet

dm =
m
 
_______
 
 
0.10000

Đecimet

Một đơn vị chiều dài theo hệ mét bằng một phần mười mét

 

Bảng Mét sang Đecimet

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000m-200.00dm
-19.000m-190.00dm
-18.000m-180.00dm
-17.000m-170.00dm
-16.000m-160.00dm
-15.000m-150.00dm
-14.000m-140.00dm
-13.000m-130.00dm
-12.000m-120.00dm
-11.000m-110.00dm
-10.000m-100.00dm
-9.0000m-90.000dm
-8.0000m-80.000dm
-7.0000m-70.000dm
-6.0000m-60.000dm
-5.0000m-50.000dm
-4.0000m-40.000dm
-3.0000m-30.000dm
-2.0000m-20.000dm
-1.0000m-10.000dm
Mét Đecimet
0.0000m 0.0000dm
1.0000m 10.000dm
2.0000m 20.000dm
3.0000m 30.000dm
4.0000m 40.000dm
5.0000m 50.000dm
6.0000m 60.000dm
7.0000m 70.000dm
8.0000m 80.000dm
9.0000m 90.000dm
10.000m 100.00dm
11.000m 110.00dm
12.000m 120.00dm
13.000m 130.00dm
14.000m 140.00dm
15.000m 150.00dm
16.000m 160.00dm
17.000m 170.00dm
18.000m 180.00dm
19.000m 190.00dm
Mét Đecimet
20.000m 200.00dm
21.000m 210.00dm
22.000m 220.00dm
23.000m 230.00dm
24.000m 240.00dm
25.000m 250.00dm
26.000m 260.00dm
27.000m 270.00dm
28.000m 280.00dm
29.000m 290.00dm
30.000m 300.00dm
31.000m 310.00dm
32.000m 320.00dm
33.000m 330.00dm
34.000m 340.00dm
35.000m 350.00dm
36.000m 360.00dm
37.000m 370.00dm
38.000m 380.00dm
39.000m 390.00dm
Mét Đecimet
40.000m 400.00dm
41.000m 410.00dm
42.000m 420.00dm
43.000m 430.00dm
44.000m 440.00dm
45.000m 450.00dm
46.000m 460.00dm
47.000m 470.00dm
48.000m 480.00dm
49.000m 490.00dm
50.000m 500.00dm
51.000m 510.00dm
52.000m 520.00dm
53.000m 530.00dm
54.000m 540.00dm
55.000m 550.00dm
56.000m 560.00dm
57.000m 570.00dm
58.000m 580.00dm
59.000m 590.00dm
60.000m600.00dm
61.000m610.00dm
62.000m620.00dm
63.000m630.00dm
64.000m640.00dm
65.000m650.00dm
66.000m660.00dm
67.000m670.00dm
68.000m680.00dm
69.000m690.00dm
70.000m700.00dm
71.000m710.00dm
72.000m720.00dm
73.000m730.00dm
74.000m740.00dm
75.000m750.00dm
76.000m760.00dm
77.000m770.00dm
78.000m780.00dm
79.000m790.00dm
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian