Mét
1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.
Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.
Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.
Lưu ý rằng dặm Anh khác hải lý, dặm Anh và dặm Mỹ
-20.000m | -0.0035974UK nl |
-19.000m | -0.0034175UK nl |
-18.000m | -0.0032377UK nl |
-17.000m | -0.0030578UK nl |
-16.000m | -0.0028779UK nl |
-15.000m | -0.0026981UK nl |
-14.000m | -0.0025182UK nl |
-13.000m | -0.0023383UK nl |
-12.000m | -0.0021584UK nl |
-11.000m | -0.0019786UK nl |
-10.000m | -0.0017987UK nl |
-9.0000m | -0.0016188UK nl |
-8.0000m | -0.0014390UK nl |
-7.0000m | -0.0012591UK nl |
-6.0000m | -0.0010792UK nl |
-5.0000m | -0.00089935UK nl |
-4.0000m | -0.00071948UK nl |
-3.0000m | -0.00053961UK nl |
-2.0000m | -0.00035974UK nl |
-1.0000m | -0.00017987UK nl |
Mét | Dặm biển Anh |
---|---|
0.0000m | 0.0000UK nl |
1.0000m | 0.00017987UK nl |
2.0000m | 0.00035974UK nl |
3.0000m | 0.00053961UK nl |
4.0000m | 0.00071948UK nl |
5.0000m | 0.00089935UK nl |
6.0000m | 0.0010792UK nl |
7.0000m | 0.0012591UK nl |
8.0000m | 0.0014390UK nl |
9.0000m | 0.0016188UK nl |
10.000m | 0.0017987UK nl |
11.000m | 0.0019786UK nl |
12.000m | 0.0021584UK nl |
13.000m | 0.0023383UK nl |
14.000m | 0.0025182UK nl |
15.000m | 0.0026981UK nl |
16.000m | 0.0028779UK nl |
17.000m | 0.0030578UK nl |
18.000m | 0.0032377UK nl |
19.000m | 0.0034175UK nl |
Mét | Dặm biển Anh |
---|---|
20.000m | 0.0035974UK nl |
21.000m | 0.0037773UK nl |
22.000m | 0.0039572UK nl |
23.000m | 0.0041370UK nl |
24.000m | 0.0043169UK nl |
25.000m | 0.0044968UK nl |
26.000m | 0.0046766UK nl |
27.000m | 0.0048565UK nl |
28.000m | 0.0050364UK nl |
29.000m | 0.0052162UK nl |
30.000m | 0.0053961UK nl |
31.000m | 0.0055760UK nl |
32.000m | 0.0057559UK nl |
33.000m | 0.0059357UK nl |
34.000m | 0.0061156UK nl |
35.000m | 0.0062955UK nl |
36.000m | 0.0064753UK nl |
37.000m | 0.0066552UK nl |
38.000m | 0.0068351UK nl |
39.000m | 0.0070150UK nl |
Mét | Dặm biển Anh |
---|---|
40.000m | 0.0071948UK nl |
41.000m | 0.0073747UK nl |
42.000m | 0.0075546UK nl |
43.000m | 0.0077344UK nl |
44.000m | 0.0079143UK nl |
45.000m | 0.0080942UK nl |
46.000m | 0.0082740UK nl |
47.000m | 0.0084539UK nl |
48.000m | 0.0086338UK nl |
49.000m | 0.0088137UK nl |
50.000m | 0.0089935UK nl |
51.000m | 0.0091734UK nl |
52.000m | 0.0093533UK nl |
53.000m | 0.0095331UK nl |
54.000m | 0.0097130UK nl |
55.000m | 0.0098929UK nl |
56.000m | 0.010073UK nl |
57.000m | 0.010253UK nl |
58.000m | 0.010432UK nl |
59.000m | 0.010612UK nl |
60.000m | 0.010792UK nl |
61.000m | 0.010972UK nl |
62.000m | 0.011152UK nl |
63.000m | 0.011332UK nl |
64.000m | 0.011512UK nl |
65.000m | 0.011692UK nl |
66.000m | 0.011871UK nl |
67.000m | 0.012051UK nl |
68.000m | 0.012231UK nl |
69.000m | 0.012411UK nl |
70.000m | 0.012591UK nl |
71.000m | 0.012771UK nl |
72.000m | 0.012951UK nl |
73.000m | 0.013131UK nl |
74.000m | 0.013310UK nl |
75.000m | 0.013490UK nl |
76.000m | 0.013670UK nl |
77.000m | 0.013850UK nl |
78.000m | 0.014030UK nl |
79.000m | 0.014210UK nl |