Chuyển đổi Hải lý Anh sang Dặm biển Anh
Dặm biển Anh sang Hải lý Anh (Hoán đổi đơn vị)
Định dạng
Số thập phân Phân số
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Hải lý đo khoảng cách. 1 hải lý là khoảng cách góc của 1 phút của vòng cung trên bề mặt trái đất. Bởi những phép đo này khác nhau đôi chút (6108 'tại cực cf 6046' tại đường xích đạo), nên 6080 đã được thông qua (là giá trị gần đúng tại Eo biển Manche). Hải lý Quốc tế là 1852 mét, do vậy có chút khác biệt so với hải lý Anh.
chuyển đổi Hải lý Anh sang Dặm biển Anh
Lưu ý rằng dặm Anh khác hải lý, dặm Anh và dặm Mỹ
Bảng Hải lý Anh sang Dặm biển Anh
Bắt đầu
Tăng dần
Số gia: 1000
Số gia: 100
Số gia: 20
Số gia: 10
Số gia: 5
Số gia: 2
Số gia: 1
Số gia: 0.1
Số gia: 0.01
Số gia: 0.001
Phân số: 1/64
Phân số: 1/32
Phân số: 1/16
Phân số: 1/8
Phân số: 1/4
Phân số: 1/2
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Định
Số thập phân Phân số
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn
Giá trị lớn hơn >
-20.000UK nmi -6.6667UK nl -19.000UK nmi -6.3333UK nl -18.000UK nmi -6.0000UK nl -17.000UK nmi -5.6667UK nl -16.000UK nmi -5.3333UK nl -15.000UK nmi -5.0000UK nl -14.000UK nmi -4.6667UK nl -13.000UK nmi -4.3333UK nl -12.000UK nmi -4.0000UK nl -11.000UK nmi -3.6667UK nl -10.000UK nmi -3.3333UK nl -9.0000UK nmi -3.0000UK nl -8.0000UK nmi -2.6667UK nl -7.0000UK nmi -2.3333UK nl -6.0000UK nmi -2.0000UK nl -5.0000UK nmi -1.6667UK nl -4.0000UK nmi -1.3333UK nl -3.0000UK nmi -1.0000UK nl -2.0000UK nmi -0.66667UK nl -1.0000UK nmi -0.33333UK nl
Hải lý Anh
Dặm biển Anh
0.0000UK nmi
0.0000UK nl
1.0000UK nmi
0.33333UK nl
2.0000UK nmi
0.66667UK nl
3.0000UK nmi
1.0000UK nl
4.0000UK nmi
1.3333UK nl
5.0000UK nmi
1.6667UK nl
6.0000UK nmi
2.0000UK nl
7.0000UK nmi
2.3333UK nl
8.0000UK nmi
2.6667UK nl
9.0000UK nmi
3.0000UK nl
10.000UK nmi
3.3333UK nl
11.000UK nmi
3.6667UK nl
12.000UK nmi
4.0000UK nl
13.000UK nmi
4.3333UK nl
14.000UK nmi
4.6667UK nl
15.000UK nmi
5.0000UK nl
16.000UK nmi
5.3333UK nl
17.000UK nmi
5.6667UK nl
18.000UK nmi
6.0000UK nl
19.000UK nmi
6.3333UK nl
Hải lý Anh
Dặm biển Anh
20.000UK nmi
6.6667UK nl
21.000UK nmi
7.0000UK nl
22.000UK nmi
7.3333UK nl
23.000UK nmi
7.6667UK nl
24.000UK nmi
8.0000UK nl
25.000UK nmi
8.3333UK nl
26.000UK nmi
8.6667UK nl
27.000UK nmi
9.0000UK nl
28.000UK nmi
9.3333UK nl
29.000UK nmi
9.6667UK nl
30.000UK nmi
10.000UK nl
31.000UK nmi
10.333UK nl
32.000UK nmi
10.667UK nl
33.000UK nmi
11.000UK nl
34.000UK nmi
11.333UK nl
35.000UK nmi
11.667UK nl
36.000UK nmi
12.000UK nl
37.000UK nmi
12.333UK nl
38.000UK nmi
12.667UK nl
39.000UK nmi
13.000UK nl
Hải lý Anh
Dặm biển Anh
40.000UK nmi
13.333UK nl
41.000UK nmi
13.667UK nl
42.000UK nmi
14.000UK nl
43.000UK nmi
14.333UK nl
44.000UK nmi
14.667UK nl
45.000UK nmi
15.000UK nl
46.000UK nmi
15.333UK nl
47.000UK nmi
15.667UK nl
48.000UK nmi
16.000UK nl
49.000UK nmi
16.333UK nl
50.000UK nmi
16.667UK nl
51.000UK nmi
17.000UK nl
52.000UK nmi
17.333UK nl
53.000UK nmi
17.667UK nl
54.000UK nmi
18.000UK nl
55.000UK nmi
18.333UK nl
56.000UK nmi
18.667UK nl
57.000UK nmi
19.000UK nl
58.000UK nmi
19.333UK nl
59.000UK nmi
19.667UK nl
60.000UK nmi 20.000UK nl 61.000UK nmi 20.333UK nl 62.000UK nmi 20.667UK nl 63.000UK nmi 21.000UK nl 64.000UK nmi 21.333UK nl 65.000UK nmi 21.667UK nl 66.000UK nmi 22.000UK nl 67.000UK nmi 22.333UK nl 68.000UK nmi 22.667UK nl 69.000UK nmi 23.000UK nl 70.000UK nmi 23.333UK nl 71.000UK nmi 23.667UK nl 72.000UK nmi 24.000UK nl 73.000UK nmi 24.333UK nl 74.000UK nmi 24.667UK nl 75.000UK nmi 25.000UK nl 76.000UK nmi 25.333UK nl 77.000UK nmi 25.667UK nl 78.000UK nmi 26.000UK nl 79.000UK nmi 26.333UK nl