Chuyển đổi Dặm Anh sang Kilômet

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Kilômet sang Dặm Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Dặm Anh sang Kilômet

km =
UK lg
 
_______
 
 
0.20700
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Kilômet

Dặm Anh

Lưu ý rằng dặm Anh khác hải lý, hải lý Anh và dặm Mỹ

 

chuyển đổi Dặm Anh sang Kilômet

km =
UK lg
 
_______
 
 
0.20700

Kilômet

Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét

1Km tương đương với 0,6214 dặm.

 

Bảng Dặm Anh sang Kilômet

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000UK lg-96.618km
-19.000UK lg-91.787km
-18.000UK lg-86.957km
-17.000UK lg-82.126km
-16.000UK lg-77.295km
-15.000UK lg-72.464km
-14.000UK lg-67.633km
-13.000UK lg-62.802km
-12.000UK lg-57.971km
-11.000UK lg-53.140km
-10.000UK lg-48.309km
-9.0000UK lg-43.478km
-8.0000UK lg-38.647km
-7.0000UK lg-33.816km
-6.0000UK lg-28.986km
-5.0000UK lg-24.155km
-4.0000UK lg-19.324km
-3.0000UK lg-14.493km
-2.0000UK lg-9.6618km
-1.0000UK lg-4.8309km
Dặm Anh Kilômet
0.0000UK lg 0.0000km
1.0000UK lg 4.8309km
2.0000UK lg 9.6618km
3.0000UK lg 14.493km
4.0000UK lg 19.324km
5.0000UK lg 24.155km
6.0000UK lg 28.986km
7.0000UK lg 33.816km
8.0000UK lg 38.647km
9.0000UK lg 43.478km
10.000UK lg 48.309km
11.000UK lg 53.140km
12.000UK lg 57.971km
13.000UK lg 62.802km
14.000UK lg 67.633km
15.000UK lg 72.464km
16.000UK lg 77.295km
17.000UK lg 82.126km
18.000UK lg 86.957km
19.000UK lg 91.787km
Dặm Anh Kilômet
20.000UK lg 96.618km
21.000UK lg 101.45km
22.000UK lg 106.28km
23.000UK lg 111.11km
24.000UK lg 115.94km
25.000UK lg 120.77km
26.000UK lg 125.60km
27.000UK lg 130.43km
28.000UK lg 135.27km
29.000UK lg 140.10km
30.000UK lg 144.93km
31.000UK lg 149.76km
32.000UK lg 154.59km
33.000UK lg 159.42km
34.000UK lg 164.25km
35.000UK lg 169.08km
36.000UK lg 173.91km
37.000UK lg 178.74km
38.000UK lg 183.57km
39.000UK lg 188.41km
Dặm Anh Kilômet
40.000UK lg 193.24km
41.000UK lg 198.07km
42.000UK lg 202.90km
43.000UK lg 207.73km
44.000UK lg 212.56km
45.000UK lg 217.39km
46.000UK lg 222.22km
47.000UK lg 227.05km
48.000UK lg 231.88km
49.000UK lg 236.71km
50.000UK lg 241.55km
51.000UK lg 246.38km
52.000UK lg 251.21km
53.000UK lg 256.04km
54.000UK lg 260.87km
55.000UK lg 265.70km
56.000UK lg 270.53km
57.000UK lg 275.36km
58.000UK lg 280.19km
59.000UK lg 285.02km
60.000UK lg289.86km
61.000UK lg294.69km
62.000UK lg299.52km
63.000UK lg304.35km
64.000UK lg309.18km
65.000UK lg314.01km
66.000UK lg318.84km
67.000UK lg323.67km
68.000UK lg328.50km
69.000UK lg333.33km
70.000UK lg338.16km
71.000UK lg343.00km
72.000UK lg347.83km
73.000UK lg352.66km
74.000UK lg357.49km
75.000UK lg362.32km
76.000UK lg367.15km
77.000UK lg371.98km
78.000UK lg376.81km
79.000UK lg381.64km
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian