Chuyển đổi Dặm Anh sang Hải lý Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Hải lý Anh sang Dặm Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Dặm Anh sang Hải lý Anh

UK nmi =
UK lg * 2.6068
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Dặm Anh

Lưu ý rằng dặm Anh khác hải lý, hải lý Anh và dặm Mỹ

 

chuyển đổi Dặm Anh sang Hải lý Anh

UK nmi =
UK lg * 2.6068
 
 
 

Hải lý Anh

Hải lý đo khoảng cách. 1 hải lý là khoảng cách góc của 1 phút của vòng cung trên bề mặt trái đất. Bởi những phép đo này khác nhau đôi chút (6108 'tại cực cf 6046' tại đường xích đạo), nên 6080 đã được thông qua (là giá trị gần đúng tại Eo biển Manche). Hải lý Quốc tế là 1852 mét, do vậy có chút khác biệt so với hải lý Anh.

 

Bảng Dặm Anh sang Hải lý Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000UK lg-52.136UK nmi
-19.000UK lg-49.530UK nmi
-18.000UK lg-46.923UK nmi
-17.000UK lg-44.316UK nmi
-16.000UK lg-41.709UK nmi
-15.000UK lg-39.102UK nmi
-14.000UK lg-36.495UK nmi
-13.000UK lg-33.889UK nmi
-12.000UK lg-31.282UK nmi
-11.000UK lg-28.675UK nmi
-10.000UK lg-26.068UK nmi
-9.0000UK lg-23.461UK nmi
-8.0000UK lg-20.855UK nmi
-7.0000UK lg-18.248UK nmi
-6.0000UK lg-15.641UK nmi
-5.0000UK lg-13.034UK nmi
-4.0000UK lg-10.427UK nmi
-3.0000UK lg-7.8205UK nmi
-2.0000UK lg-5.2136UK nmi
-1.0000UK lg-2.6068UK nmi
Dặm Anh Hải lý Anh
0.0000UK lg 0.0000UK nmi
1.0000UK lg 2.6068UK nmi
2.0000UK lg 5.2136UK nmi
3.0000UK lg 7.8205UK nmi
4.0000UK lg 10.427UK nmi
5.0000UK lg 13.034UK nmi
6.0000UK lg 15.641UK nmi
7.0000UK lg 18.248UK nmi
8.0000UK lg 20.855UK nmi
9.0000UK lg 23.461UK nmi
10.000UK lg 26.068UK nmi
11.000UK lg 28.675UK nmi
12.000UK lg 31.282UK nmi
13.000UK lg 33.889UK nmi
14.000UK lg 36.495UK nmi
15.000UK lg 39.102UK nmi
16.000UK lg 41.709UK nmi
17.000UK lg 44.316UK nmi
18.000UK lg 46.923UK nmi
19.000UK lg 49.530UK nmi
Dặm Anh Hải lý Anh
20.000UK lg 52.136UK nmi
21.000UK lg 54.743UK nmi
22.000UK lg 57.350UK nmi
23.000UK lg 59.957UK nmi
24.000UK lg 62.564UK nmi
25.000UK lg 65.171UK nmi
26.000UK lg 67.777UK nmi
27.000UK lg 70.384UK nmi
28.000UK lg 72.991UK nmi
29.000UK lg 75.598UK nmi
30.000UK lg 78.205UK nmi
31.000UK lg 80.811UK nmi
32.000UK lg 83.418UK nmi
33.000UK lg 86.025UK nmi
34.000UK lg 88.632UK nmi
35.000UK lg 91.239UK nmi
36.000UK lg 93.846UK nmi
37.000UK lg 96.452UK nmi
38.000UK lg 99.059UK nmi
39.000UK lg 101.67UK nmi
Dặm Anh Hải lý Anh
40.000UK lg 104.27UK nmi
41.000UK lg 106.88UK nmi
42.000UK lg 109.49UK nmi
43.000UK lg 112.09UK nmi
44.000UK lg 114.70UK nmi
45.000UK lg 117.31UK nmi
46.000UK lg 119.91UK nmi
47.000UK lg 122.52UK nmi
48.000UK lg 125.13UK nmi
49.000UK lg 127.73UK nmi
50.000UK lg 130.34UK nmi
51.000UK lg 132.95UK nmi
52.000UK lg 135.55UK nmi
53.000UK lg 138.16UK nmi
54.000UK lg 140.77UK nmi
55.000UK lg 143.38UK nmi
56.000UK lg 145.98UK nmi
57.000UK lg 148.59UK nmi
58.000UK lg 151.20UK nmi
59.000UK lg 153.80UK nmi
60.000UK lg156.41UK nmi
61.000UK lg159.02UK nmi
62.000UK lg161.62UK nmi
63.000UK lg164.23UK nmi
64.000UK lg166.84UK nmi
65.000UK lg169.44UK nmi
66.000UK lg172.05UK nmi
67.000UK lg174.66UK nmi
68.000UK lg177.26UK nmi
69.000UK lg179.87UK nmi
70.000UK lg182.48UK nmi
71.000UK lg185.08UK nmi
72.000UK lg187.69UK nmi
73.000UK lg190.30UK nmi
74.000UK lg192.90UK nmi
75.000UK lg195.51UK nmi
76.000UK lg198.12UK nmi
77.000UK lg200.73UK nmi
78.000UK lg203.33UK nmi
79.000UK lg205.94UK nmi
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian